x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-1
FC Gifu18
Matsumoto Yama.16
0 : 02 1/4
0.830.990.880.92
FT
1-1
Vanraure Hachinohe9
Nara Club7
0 : 1/22 1/4
1.000.820.850.95
FT
3-1
FC Osaka1
Azul Claro Numazu19
0 : 02
0.83-0.950.940.92
FT
0-2
Thespa Kusatsu17
Giravanz Kita.5
0 : 02
0.74-0.930.70-0.90
FT
3-1
Zweigen Kan.4
Nagano Parceiro14
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Fukushima Utd8
Gainare Tottori20
0 : 02 1/2
-0.990.870.870.93
FT
1-1
Tochigi SC11
Tochigi City2
0 : 02
-0.980.800.74-0.94
FT
1-1
Kochi United SC10
Ryukyu12
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.950.85
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki6
Kagoshima3
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.980.88
FT
1-1
Sagamihara15
Kamatamare San.13
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.980.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 10 7 1 2 14 8 22
2. Tochigi City 10 6 3 1 17 9 21
3. Kagoshima 10 4 5 1 17 10 17
4. Zweigen Kan. 9 5 2 2 13 9 17
5. Giravanz Kita. 9 5 1 3 10 5 16
6. Tegevajaro Miyazaki 10 4 4 2 12 9 16
7. Nara Club 10 4 4 2 14 12 16
8. Fukushima Utd 9 4 2 3 17 16 14
9. Vanraure Hachinohe 9 4 2 3 9 8 14
10. Kochi United SC 10 3 3 4 17 18 12
11. Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 11
12. Ryukyu 10 2 4 4 8 9 10
13. Kamatamare San. 10 2 4 4 7 10 10
14. Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 10
15. Sagamihara 10 2 4 4 8 13 10
16. Matsumoto Yama. 8 2 3 3 7 10 9
17. Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 9
18. FC Gifu 10 2 3 5 10 15 9
19. Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 8
20. Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 7
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo