x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

(FB NHAT3 gửi 8785)
FT
3-2
Nagano Parceiro10
Giravanz Kita.14
0 : 1/42 1/4
0.980.84-0.980.78
FT
1-4
FC Imabari4
Omiya Ardija1
0 : 02 1/4
0.78-0.96-0.980.78
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki17
Sagamihara6
0 : 02 1/4
-0.800.63-0.910.70
FT
1-1
Yokohama SCC15
Nara Club16
1/2 : 02 1/4
0.75-0.93-0.970.83
FT
2-1
Gainare Tottori8
Ryukyu7
0 : 02 1/2
0.910.910.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Matsumoto Yama.9
Kataller Toyama11
0 : 02 1/4
0.85-0.970.900.90
FT
9-0
Fukushima Utd13
Grulla Morioka181 
0 : 1/42 1/4
0.881.000.85-0.99
FT
0-0
Zweigen Kan.12
FC Gifu5
0 : 1/42 1/2
0.960.920.84-0.98
FT
1-1
Kamatamare San.20
Vanraure Hachinohe19
0 : 02
0.940.94-0.990.85
FT
2-2
FC Osaka3
Azul Claro Numazu2
0 : 1/42
-0.970.850.840.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 11 8 3 0 21 7 27
2. Azul Claro Numazu 11 6 3 2 21 11 21
3. FC Osaka 11 5 5 1 15 6 20
4. FC Imabari 11 6 2 3 14 12 20
5. FC Gifu 11 5 4 2 18 11 19
6. Sagamihara 11 4 5 2 10 8 17
7. Ryukyu 11 4 4 3 17 16 16
8. Gainare Tottori 11 4 4 3 11 12 16
9. Matsumoto Yama. 11 4 4 3 15 17 16
10. Nagano Parceiro 11 3 5 3 19 19 14
11. Kataller Toyama 11 3 5 3 9 11 14
12. Zweigen Kan. 10 3 3 4 17 19 12
13. Fukushima Utd 11 3 2 6 17 14 11
14. Giravanz Kita. 11 2 5 4 8 9 11
15. Yokohama SCC 10 2 4 4 8 11 10
16. Nara Club 11 1 6 4 13 17 9
17. Tegevajaro Miyazaki 11 2 3 6 11 17 9
18. Grulla Morioka 11 2 3 6 9 25 9
19. Vanraure Hachinohe 11 1 5 5 6 12 8
20. Kamatamare San. 11 0 7 4 11 16 7
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo