x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

FT
4-3
FC Osaka1
Thespa Kusatsu17
0 : 1/22
-0.960.780.810.99
FT
1-0
Nara Club61
Azul Claro Numazu19
0 : 02 1/4
0.80-0.980.900.90
FT
1-0
Vanraure Hachinohe9
Nagano Parceiro13
0 : 1/22 1/2
0.930.891.000.80
FT
3-4
Fukushima Utd8
Kochi United SC10
0 : 02 3/4
0.79-0.970.980.82
FT
0-1
Matsumoto Yama.16
Tochigi City2
1/4 : 02 1/2
0.70-0.88-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Giravanz Kita.5
Sagamihara14
0 : 02
0.82-0.940.860.94
FT
0-0
Gainare Tottori20
Kagoshima3
3/4 : 02 1/2
0.86-0.980.940.86
FT
0-1
Tochigi SC11
Zweigen Kan.4
0 : 02 1/4
0.900.980.970.89
FT
1-0
FC Gifu18
Kamatamare San.12
0 : 02 1/4
0.75-0.930.890.97
19
0-0
Ryukyu15
Tegevajaro Miyazaki7
1/4 : 02 1/4
0.890.990.910.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 10 7 1 2 14 8 22
2. Tochigi City 10 6 3 1 17 9 21
3. Kagoshima 10 4 5 1 17 10 17
4. Zweigen Kan. 9 5 2 2 13 9 17
5. Giravanz Kita. 9 5 1 3 10 5 16
6. Nara Club 10 4 4 2 14 12 16
7. Tegevajaro Miyazaki 9 4 3 2 11 8 15
8. Fukushima Utd 9 4 2 3 17 16 14
9. Vanraure Hachinohe 9 4 2 3 9 8 14
10. Kochi United SC 10 3 3 4 17 18 12
11. Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 11
12. Kamatamare San. 10 2 4 4 7 10 10
13. Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 10
14. Sagamihara 10 2 4 4 8 13 10
15. Ryukyu 9 2 3 4 7 8 9
16. Matsumoto Yama. 8 2 3 3 7 10 9
17. Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 9
18. FC Gifu 10 2 3 5 10 15 9
19. Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 8
20. Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 7
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo