x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

03/05
12h00
Azul Claro Numazu18
Vanraure Hachinohe9
  
    
03/05
12h00
Tegevajaro Miyazaki6
Kochi United SC14
  
    
03/05
12h00
Gainare Tottori20
Ryukyu13
  
    
03/05
12h00
Thespa Kusatsu16
FC Gifu19
  
    
03/05
12h00
Kamatamare San.11
Fukushima Utd8
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
12h00
Kagoshima3
Nara Club4
  
    
03/05
12h00
Giravanz Kita.5
Tochigi SC10
  
    
03/05
12h00
Tochigi City2
FC Osaka1
  
    
03/05
13h00
Matsumoto Yama.15
Zweigen Kan.7
  
    
03/05
16h00
Nagano Parceiro12
Sagamihara17
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 10 7 1 2 14 8 22
2. Tochigi City 9 5 3 1 16 9 18
3. Kagoshima 9 4 4 1 17 10 16
4. Nara Club 10 4 4 2 14 12 16
5. Giravanz Kita. 8 5 0 3 9 4 15
6. Tegevajaro Miyazaki 9 4 3 2 11 8 15
7. Zweigen Kan. 8 4 2 2 12 9 14
8. Fukushima Utd 8 4 2 2 14 12 14
9. Vanraure Hachinohe 8 3 2 3 8 8 11
10. Tochigi SC 9 3 2 4 6 7 11
11. Kamatamare San. 9 2 4 3 7 9 10
12. Nagano Parceiro 8 3 1 4 10 13 10
13. Ryukyu 9 2 3 4 7 8 9
14. Kochi United SC 9 2 3 4 13 15 9
15. Matsumoto Yama. 7 2 3 2 7 9 9
16. Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 9
17. Sagamihara 9 2 3 4 7 12 9
18. Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 8
19. FC Gifu 9 1 3 5 9 15 6
20. Gainare Tottori 9 1 3 5 6 13 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo