x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
Azul Claro Numazu20
Vanraure Hachinohe6
0 : 02 1/4
-0.840.661.000.80
FT
3-2
Tegevajaro Miyazaki3
Kochi United SC16
0 : 02 1/4
0.77-0.950.880.92
FT
2-0
Gainare Tottori19
Ryukyu18
0 : 02 1/2
0.81-0.990.970.83
FT
1-1
Thespa Kusatsu12
FC Gifu17
0 : 02 1/4
0.79-0.970.801.00
FT
1-2
Kamatamare San.14
Fukushima Utd7
0 : 1/22 1/2
0.950.870.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kagoshima4
Nara Club8
0 : 3/42 1/2
0.920.900.910.89
FT
0-0
Giravanz Kita.5
Tochigi SC9
0 : 02
0.940.88-0.970.77
FT
2-1
Tochigi City2
FC Osaka1
0 : 1/42 1/2
0.990.830.970.83
FT
2-1
Matsumoto Yama.10
Zweigen Kan.11
1/4 : 02 1/4
0.910.910.870.93
FT
1-1
Nagano Parceiro13
Sagamihara15
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 15 11 1 3 24 11 34
2. Tochigi City 14 8 4 2 20 11 28
3. Tegevajaro Miyazaki 15 7 6 2 22 15 27
4. Kagoshima 15 7 5 3 28 18 26
5. Giravanz Kita. 14 7 3 4 14 8 24
6. Vanraure Hachinohe 14 7 3 4 15 10 24
7. Fukushima Utd 15 6 4 5 27 31 22
8. Nara Club 14 5 5 4 16 15 20
9. Tochigi SC 15 5 4 6 8 9 19
10. Matsumoto Yama. 15 5 4 6 15 19 19
11. Zweigen Kan. 14 5 3 6 16 17 18
12. Thespa Kusatsu 15 4 6 5 21 23 18
13. Nagano Parceiro 14 4 4 6 14 18 16
14. Kamatamare San. 15 4 4 7 12 17 16
15. Sagamihara 15 3 6 6 16 23 15
16. Kochi United SC 14 3 5 6 22 26 14
17. FC Gifu 15 3 5 7 17 23 14
18. Ryukyu 14 3 4 7 11 15 13
19. Gainare Tottori 14 3 4 7 9 15 13
20. Azul Claro Numazu 14 1 8 5 10 13 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo