x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-4
Fukushima Utd10
Thespa Kusatsu14
0 : 02 3/4
-0.940.821.000.80
FT
0-2
Kochi United SC16
Kamatamare San.12
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.820.98
FT
0-1
Zweigen Kan.11
Giravanz Kita.3
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.880.92
FT
0-0
Vanraure Hachinohe5
Tochigi City2
0 : 02 1/4
0.960.860.840.96
FT
1-0
Tochigi SC8
Nagano Parceiro13
0 : 1/22
0.77-0.950.820.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Sagamihara15
Gainare Tottori19
0 : 1/22 1/4
0.860.900.780.98
FT
0-1
Nara Club7
Tegevajaro Miyazaki4
1/2 : 02 1/4
0.80-0.980.840.96
FT
1-2
Ryukyu18
Kagoshima6
3/4 : 02 1/4
0.85-0.970.84-0.98
FT
3-2
FC Gifu17
Azul Claro Numazu20
0 : 1/22 1/4
0.980.840.801.00
FT
1-0
FC Osaka1
Matsumoto Yama.9
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 14 10 1 3 21 11 31
2. Tochigi City 14 8 4 2 20 11 28
3. Giravanz Kita. 14 7 3 4 14 8 24
4. Tegevajaro Miyazaki 14 6 6 2 18 13 24
5. Vanraure Hachinohe 14 7 3 4 15 10 24
6. Kagoshima 14 6 5 3 25 16 23
7. Nara Club 14 5 5 4 16 15 20
8. Tochigi SC 14 5 4 5 8 8 19
9. Matsumoto Yama. 14 5 4 5 14 17 19
10. Fukushima Utd 14 5 4 5 25 30 19
11. Zweigen Kan. 14 5 3 6 16 17 18
12. Kamatamare San. 14 4 4 6 12 14 16
13. Nagano Parceiro 14 4 4 6 14 18 16
14. Thespa Kusatsu 14 3 6 5 20 23 15
15. Sagamihara 14 3 6 5 14 19 15
16. Kochi United SC 14 3 5 6 22 26 14
17. FC Gifu 14 3 5 6 15 20 14
18. Ryukyu 14 3 4 7 11 15 13
19. Gainare Tottori 14 3 4 7 9 15 13
20. Azul Claro Numazu 14 1 8 5 10 13 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo