x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-2
Fujieda MYFC13
Roas. Kumamoto16
0 : 02 1/4
-0.990.880.85-0.99
FT
1-0
Omiya Ardija2
Consa. Sapporo12
0 : 1/22 3/4
0.84-0.950.900.96
FT
2-1
Sagan Tosu7
Montedio Yama.15
0 : 1/42 1/2
0.990.90-0.970.83
FT
0-3
Jubilo Iwata6
Oita Trinita10
0 : 1/42
0.970.920.81-0.95
FT
3-1
JEF United Chiba1
Blaublitz Akita17
0 : 3/42 1/4
-0.930.820.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
V-Varen Nagasaki8
Iwaki FC14
0 : 1/42 1/2
0.85-0.960.970.89
FT
1-1
Vegalta Sendai4
Ehime FC20
0 : 3/42 1/4
0.83-0.94-0.980.84
FT
0-0
Mito Hollyhock3
Ventforet Kofu11
0 : 1/42 1/4
0.970.92-0.930.79
FT
1-2
Renofa Yamaguchi19
FC Imabari9
1/4 : 02
-0.900.790.80-0.94
FT
1-0
Tokushima Vortis5
Kataller Toyama18
0 : 1/22
-0.990.880.990.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 18 11 4 3 29 14 37
2. Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 35
3. Mito Hollyhock 18 10 5 3 27 15 35
4. Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 33
5. Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 32
6. Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 29
7. Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 29
8. V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 27
9. FC Imabari 18 6 8 4 21 15 26
10. Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 26
11. Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 23
12. Consa. Sapporo 18 6 3 9 20 29 21
13. Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 19
14. Iwaki FC 18 4 6 8 20 26 18
15. Montedio Yama. 18 4 5 9 21 25 17
16. Roas. Kumamoto 18 4 5 9 18 26 17
17. Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 17
18. Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 16
19. Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 16
20. Ehime FC 18 1 9 8 20 32 12
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo