x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Nhật Bản

(FB NHATB gửi 8785)
FT
1-2
Thespa Kusatsu20
V-Varen Nagasaki2
3/4 : 02 1/4
0.980.900.900.97
FT
2-3
Mito Hollyhock17
Fujieda MYFC19
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.980.85
FT
0-2
Vegalta Sendai11
JEF United Chiba10
  
    
FT
2-1
Ehime FC8
Ventforet Kofu7
1/4 : 02 1/2
0.930.950.910.96
FT
1-2
Roas. Kumamoto14
Oita Trinita12
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Okayama3
Shimizu S-Pulse1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.960.91
FT
0-1
Kagoshima15
Renofa Yamaguchi6
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.880.99
FT
2-1
Tokushima Vortis18
Montedio Yama.13
1/4 : 02 1/4
-0.960.840.940.93
FT
0-1
Tochigi SC16
Iwaki FC5
3/4 : 02 1/4
-0.960.840.80-0.93
FT
0-2
Blaublitz Akita9
Yokohama FC4
1/4 : 02
0.930.950.970.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shimizu S-Pulse 12 9 1 2 20 13 28
2. V-Varen Nagasaki 12 8 3 1 25 11 27
3. Okayama 12 6 4 2 14 8 22
4. Yokohama FC 12 6 3 3 18 8 21
5. Iwaki FC 12 5 4 3 21 10 19
6. Renofa Yamaguchi 12 5 3 4 15 9 18
7. Ventforet Kofu 12 5 3 4 20 15 18
8. Ehime FC 12 5 3 4 18 16 18
9. Blaublitz Akita 12 5 3 4 12 10 18
10. JEF United Chiba 12 5 2 5 25 15 17
11. Vegalta Sendai 12 4 5 3 12 11 17
12. Oita Trinita 12 4 4 4 12 12 16
13. Montedio Yama. 12 5 1 6 13 14 16
14. Roas. Kumamoto 12 3 3 6 16 25 12
15. Kagoshima 12 3 3 6 12 21 12
16. Tochigi SC 12 3 3 6 10 25 12
17. Mito Hollyhock 12 2 5 5 10 13 11
18. Tokushima Vortis 12 3 2 7 11 22 11
19. Fujieda MYFC 12 3 2 7 7 19 11
20. Thespa Kusatsu 12 1 3 8 7 21 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo