x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-2
Blaublitz Akita17
Tokushima Vortis5
0 : 02
0.980.900.990.87
FT
0-0
Mito Hollyhock4
FC Imabari9
0 : 02 1/4
-0.940.820.900.96
FT
1-0
Oita Trinita10
Sagan Tosu7
0 : 02
0.950.930.910.95
FT
2-1
Iwaki FC14
Omiya Ardija2
1/4 : 02 1/4
0.980.900.880.98
FT
2-2
Consa. Sapporo12
V-Varen Nagasaki8
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Roas. Kumamoto16
JEF United Chiba1
1/4 : 02 3/4
-0.970.85-0.970.83
FT
1-2
Ventforet Kofu11
Vegalta Sendai3
1/4 : 02
0.84-0.960.85-0.99
FT
0-0
Kataller Toyama18
Montedio Yama.15
0 : 02 1/2
0.890.99-0.960.82
FT
2-4
Ehime FC20
Fujieda MYFC13
0 : 02 1/2
-0.930.80-0.970.83
FT
0-1
Jubilo Iwata6
Renofa Yamaguchi19
0 : 1/42 1/4
0.900.980.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 18 11 4 3 29 14 37
2. Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 34
3. Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 33
4. Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 32
5. Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 32
6. Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 29
7. Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 29
8. V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 27
9. FC Imabari 18 6 8 4 21 15 26
10. Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 26
11. Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 23
12. Consa. Sapporo 18 6 3 9 20 29 21
13. Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 19
14. Iwaki FC 18 4 6 8 20 26 18
15. Montedio Yama. 18 4 5 9 21 25 17
16. Roas. Kumamoto 18 4 5 9 18 26 17
17. Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 17
18. Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 16
19. Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 16
20. Ehime FC 17 1 8 8 19 31 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo