x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-3
Montedio Yama.10
Ehime FC19
0 : 3/42 1/2
0.900.980.861.00
FT
1-1
Ventforet Kofu15
V-Varen Nagasaki7
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.940.92
FT
2-2
Sagan Tosu8
Renofa Yamaguchi18
0 : 1/42
0.960.920.81-0.95
FT
0-1
Roas. Kumamoto14
Vegalta Sendai3
0 : 02 1/4
-0.900.780.940.92
FT
0-1
Tokushima Vortis9
Mito Hollyhock6
0 : 1/42
0.80-0.920.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FC Imabari4
Omiya Ardija2
0 : 1/42 1/4
0.86-0.970.920.94
FT
1-0
JEF United Chiba1
Oita Trinita12
0 : 3/42 1/4
0.960.930.940.92
FT
1-2
Kataller Toyama11
Iwaki FC20
0 : 1/42 1/4
0.960.930.980.88
FT
2-1
Consa. Sapporo17
Fujieda MYFC13
0 : 1/42 1/2
0.86-0.970.920.94
FT
2-1
Blaublitz Akita16
Jubilo Iwata5
0 : 02 1/4
-0.990.88-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 10 9 0 1 23 9 27
2. Omiya Ardija 10 6 2 2 15 7 20
3. Vegalta Sendai 10 5 3 2 11 7 18
4. FC Imabari 10 4 5 1 14 7 17
5. Jubilo Iwata 10 5 2 3 13 12 17
6. Mito Hollyhock 10 4 3 3 15 12 15
7. V-Varen Nagasaki 10 4 3 3 17 16 15
8. Sagan Tosu 10 4 2 4 10 12 14
9. Tokushima Vortis 10 3 4 3 6 5 13
10. Montedio Yama. 10 3 3 4 15 14 12
11. Kataller Toyama 10 3 3 4 9 9 12
12. Oita Trinita 10 2 6 2 8 8 12
13. Fujieda MYFC 10 3 3 4 14 15 12
14. Roas. Kumamoto 10 3 3 4 11 13 12
15. Ventforet Kofu 10 3 3 4 9 11 12
16. Blaublitz Akita 10 4 0 6 12 19 12
17. Consa. Sapporo 10 4 0 6 10 17 12
18. Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 8
19. Ehime FC 10 1 3 6 10 18 6
20. Iwaki FC 10 1 3 6 5 14 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo