x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Ba Lan

FT
0-2
Warta Poznan16
Gornik Leczna8
0 : 02
1.000.820.75-0.95
FT
2-1
Pogon Siedlce18
Znicz Pruszkow9
0 : 02 1/4
0.79-0.950.850.97
FT
2-2
Chrobry Glogow13
Arka Gdynia1
3/4 : 02 1/4
-0.940.780.930.89
FT
3-0
Wisla Plock3
LKS Lodz11
0 : 1/42 1/2
0.930.910.75-0.93
FT
1-2
Odra Opole15
Wisla Krakow4
1 : 02 1/2
0.990.850.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Ruch Chorzow10
Stal Stalowa Wola17
0 : 3/42 1/2
0.80-0.980.860.96
FT
0-0
Kotwica Kolobrzeg14
Miedz Legnica6
1 : 02 1/2
0.870.950.950.85
FT
1-0
GKS Tychy7
Stal Rzeszow12
0 : 1/22 3/4
-0.940.780.860.96
FT
0-3
Nieciecza21
Polonia Wars.5
0 : 1/22 3/4
-0.940.780.920.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 29 19 7 3 55 19 64
2. Nieciecza 28 17 7 4 57 32 58
3. Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 54
4. Wisla Krakow 29 15 7 7 50 27 52
5. Polonia Wars. 29 15 6 8 40 30 51
6. Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 49
7. GKS Tychy 28 11 11 6 36 27 44
8. Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 43
9. Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 39
10. Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 37
11. LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 35
12. Stal Rzeszow 28 9 8 11 41 41 35
13. Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 25
14. Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 23
15. Odra Opole 28 5 8 15 23 54 23
16. Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 21
17. Stal Stalowa Wola 29 3 11 15 24 49 20
18. Pogon Siedlce 29 4 7 18 28 49 19
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo