x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Ba Lan

19/04
18h00
Stal Rzeszow12
Stal Stalowa Wola18
0 : 1/22 3/4
-0.960.780.930.87
19/04
20h00
Arka Gdynia1
Odra Opole15
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.780.910.89
19/04
22h15
Wisla Krakow5
Pogon Siedlce17
0 : 1 1/23 1/4
0.860.961.000.80
20/04
00h30
Polonia Wars.4
Wisla Plock3
0 : 02 1/2
0.81-0.990.850.95
21/04
17h00
Gornik Leczna8
Chrobry Glogow13
0 : 1/22 1/4
0.910.910.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
19h30
Znicz Pruszkow9
Nieciecza2
1/2 : 02 1/2
0.870.950.900.90
21/04
22h00
LKS Lodz11
GKS Tychy7
0 : 1/42 1/2
0.870.950.990.81
22/04
00h30
Miedz Legnica6
Warta Poznan16
0 : 12 1/2
0.980.840.970.83
23/04
00h00
Kotwica Kolobrzeg14
Ruch Chorzow10
3/4 : 02 1/2
-0.990.811.000.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 28 18 7 3 54 19 61
2. Nieciecza 28 17 7 4 57 32 58
3. Wisla Plock 28 15 8 5 48 31 53
4. Polonia Wars. 28 15 5 8 40 30 50
5. Wisla Krakow 28 14 7 7 49 27 49
6. Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 49
7. GKS Tychy 28 11 11 6 36 27 44
8. Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 43
9. Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 39
10. Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 37
11. LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 35
12. Stal Rzeszow 27 9 7 11 39 39 34
13. Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 25
14. Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 23
15. Odra Opole 27 5 8 14 23 53 23
16. Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 21
17. Pogon Siedlce 28 4 7 17 28 48 19
18. Stal Stalowa Wola 28 3 10 15 22 47 19
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo