x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Ba Lan

FT
2-1
Znicz Pruszkow9
Odra Opole15
0 : 1/42 1/4
-0.980.82-0.930.75
FT
0-0
Gornik Leczna8
Kotwica Kolobrzeg14
0 : 3/42 1/2
0.71-0.880.68-0.86
FT
3-0
Arka Gdynia1
Warta Poznan16
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.81-0.980.80
FT
2-1
Wisla Krakow5
Chrobry Glogow13
0 : 1 1/23 1/4
0.900.92-0.950.75
FT
0-1
Stal Stalowa Wola18
GKS Tychy7
1/4 : 02 1/2
-0.960.78-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Polonia Wars.4
Pogon Siedlce17
0 : 3/42 3/4
0.980.841.000.80
FT
1-2
LKS Lodz11
Nieciecza2
1/4 : 02 1/2
0.82-0.980.880.94
FT
0-1
Stal Rzeszow121
Wisla Plock3
1/4 : 02 3/4
0.82-0.980.830.99
FT
1-2
Ruch Chorzow10
Miedz Legnica6
0 : 02 1/2
0.78-0.940.980.84
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 28 18 7 3 54 19 61
2. Nieciecza 28 17 7 4 57 32 58
3. Wisla Plock 28 15 8 5 48 31 53
4. Polonia Wars. 28 15 5 8 40 30 50
5. Wisla Krakow 28 14 7 7 49 27 49
6. Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 49
7. GKS Tychy 28 11 11 6 36 27 44
8. Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 43
9. Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 39
10. Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 37
11. LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 35
12. Stal Rzeszow 27 9 7 11 39 39 34
13. Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 25
14. Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 23
15. Odra Opole 27 5 8 14 23 53 23
16. Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 21
17. Pogon Siedlce 28 4 7 17 28 48 19
18. Stal Stalowa Wola 28 3 10 15 22 47 19
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo