T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-2 | Quảng Nam11 Hải Phòng8 | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
0.94 | 0.82 | 0.89 | 0.87 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+5 | |||||
FT 0-0 | HL Hà Tĩnh5 ĐA Thanh Hóa6 | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
0.74 | -0.93 | 0.79 | -0.99 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+4 | |||||
FT 0-2 | Thể Công - Viettel3 TX Nam Định1 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.76 | -0.97 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
FT 0-1 | QN Bình Định13 BCM Bình Dương7 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.81 | 0.95 | 0.87 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+4 | |||||
FT 1-1 | SL Nghệ An12 CA Hà Nội4 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.78 | 0.70 | -0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
x
| |||||
FT 1-0 | TP.HCM9 HA Gia Lai10 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.85 | 0.99 | -0.95 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 3-2 | Hà Nội FC2 SHB Đà Nẵng14 | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.73 | -0.89 | 0.84 | 0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+4 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 35 |
2. | Hà Nội FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 31 |
3. | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 30 |
4. | CA Hà Nội | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 29 |
5. | HL Hà Tĩnh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 28 |
6. | ĐA Thanh Hóa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 27 |
7. | BCM Bình Dương | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | 25 |
8. | Hải Phòng | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 24 |
9. | TP.HCM | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | 22 |
10. | HA Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | 21 |
11. | Quảng Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | 20 |
12. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | 18 |
13. | QN Bình Định | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | 10 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua