T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VĐQG Việt Nam | |||||
FT 0-3 | HA Gia Lai101 Hà Nội FC2 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.95 | 0.87 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | BCM Bình Dương7 SL Nghệ An12 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.84 | 1.00 | 0.96 | 0.86 | ||
FT 1-0 | Hải Phòng8 HL Hà Tĩnh6 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.84 | 1.00 | -0.98 | 0.80 | ||
FT 1-1 | ĐA Thanh Hóa3 Quảng Nam11 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.80 | 0.80 | -0.98 | ||
FT 1-1 | SHB Đà Nẵng14 TP.HCM9 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.94 | 0.90 | 0.90 | 0.92 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | CA Hà Nội5 Thể Công - Viettel4 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.80 | 0.90 | 0.91 | 0.91 | ||
FT 3-1 | TX Nam Định1 QN Bình Định13 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.82 | -0.98 | -0.95 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 35 |
2. | Hà Nội FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 34 |
3. | ĐA Thanh Hóa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27 | 20 | 30 |
4. | Thể Công - Viettel | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 30 |
5. | CA Hà Nội | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 29 |
6. | HL Hà Tĩnh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 28 |
7. | BCM Bình Dương | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | 25 |
8. | Hải Phòng | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 24 |
9. | TP.HCM | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | 22 |
10. | HA Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | 21 |
11. | Quảng Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | 20 |
12. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | 18 |
13. | QN Bình Định | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | 10 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua