x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ukraina

(FB UKRA gửi 8785)
FT
2-0
FC Mynai16
Chernomorets10
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.950.91
FT
1-2
SK Dnipro-16
Dinamo Kiev21 
3/4 : 02 1/4
0.900.980.920.88
FT
0-3
LNZ Cherkasy7
Shakhtar Donetsk1
1 1/2 : 02 3/4
0.890.99-0.970.83
FT
3-1
Rukh Vynnyky4
Veres Rivne13
0 : 3/42 1/4
-0.950.83-0.980.84
FT
0-0
Zorya11
Obolon Kiev14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Kolos Kovalivka9
PFK Aleksandriya12
0 : 01 3/4
0.80-0.930.960.90
FT
3-0
Kryvbas3
Metalist 1925 Kharkiv15
0 : 12 3/4
0.910.970.960.90
FT
1-0
Polissya Zhytomyr5
Vorskla8
0 : 02
0.980.900.80-0.94
FT
1-4
Chernomorets10
Shakhtar Donetsk1
1 3/4 : 03 1/4
-0.900.780.79-0.93
FT
3-0
Dinamo Kiev2
Veres Rivne13
0 : 23
-0.880.750.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 26 19 5 2 55 21 62
2. Dinamo Kiev 26 19 3 4 62 25 60
3. Kryvbas 26 16 6 4 47 25 54
4. Rukh Vynnyky 26 11 11 4 39 27 44
5. Polissya Zhytomyr 25 12 6 7 31 24 42
6. SK Dnipro-1 23 11 8 4 32 21 41
7. LNZ Cherkasy 26 8 8 10 25 31 32
8. Vorskla 26 8 6 12 23 38 30
9. Kolos Kovalivka 25 6 11 8 18 19 29
10. Chernomorets 26 9 2 15 35 40 29
11. Zorya 25 6 9 10 25 32 27
12. PFK Aleksandriya 26 6 9 11 22 31 27
13. Veres Rivne 26 4 8 14 23 41 20
14. Obolon Kiev 25 3 10 12 14 34 19
15. Metalist 1925 Kharkiv 26 4 7 15 25 47 19
16. FC Mynai 25 3 9 13 19 39 18
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo