x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-2
Kasimpasa10
Goztepe8
0 : 03 1/4
-0.940.830.990.88
FT
2-0
Galatasaray1
Istanbul BB5
0 : 1 1/43 3/4
0.910.980.970.90
FT
0-2
Antalyaspor15
Trabzonspor7
0 : 02 3/4
-0.930.820.940.93
FT
5-2
Rizespor9
Hatayspor18
0 : 24 1/2
0.85-0.96-0.980.85
FT
2-1
Fenerbahce2
Konyaspor11
0 : 1 3/43 1/2
0.82-0.930.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Adana Demirspor19
Gaziantep B.B12
1 1/2 : 04
0.930.960.960.91
FT
2-0
Alanyaspor13
Sivasspor17
0 : 1/23 1/2
0.82-0.93-0.980.85
FT
0-4
Bodrumspor SK16
Besiktas4
3/4 : 03
1.000.890.84-0.97
FT
2-1
Samsunspor3
Kayserispor14
0 : 1 3/43 1/4
0.910.980.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 36 30 5 1 91 31 95
2. Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 84
3. Samsunspor 36 19 7 10 55 41 64
4. Besiktas 36 17 11 8 59 36 62
5. Istanbul BB 36 16 6 14 60 56 54
6. Eyupspor 36 15 8 13 52 47 53
7. Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 51
8. Goztepe 36 13 11 12 59 50 50
9. Rizespor 36 15 4 17 52 58 49
10. Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 47
11. Konyaspor 36 13 7 16 45 50 46
12. Gaziantep B.B 36 12 9 15 45 50 45
13. Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 45
14. Kayserispor 36 11 12 13 45 57 45
15. Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 44
16. Bodrumspor SK 36 9 10 17 26 43 37
17. Sivasspor 36 9 8 19 44 60 35
18. Hatayspor 36 6 8 22 47 74 26
19. Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 14
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo