x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-2
Adana Demirspor19
Kayserispor13
1 1/4 : 03 1/4
-0.950.84-0.950.82
FT
1-1
Rizespor15
Sivasspor17
0 : 1/22 3/4
0.940.950.920.95
FT
1-0
Istanbul BB6
Konyaspor11
0 : 1/22 1/2
0.86-0.971.000.87
FT
2-1
Antalyaspor12
Samsunspor3
0 : 02 1/4
0.930.960.940.93
FT
0-1
Alanyaspor16
Bodrumspor SK14
0 : 02
0.75-0.860.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Hatayspor18
Eyupspor4
3/4 : 03 1/4
0.86-0.97-0.960.83
FT
4-1
Fenerbahce2
Trabzonspor7
0 : 1 1/43
-0.930.820.990.88
FT
1-1
Kasimpasa9
Besiktas5
1/2 : 03
0.88-0.990.920.95
FT
1-1
Goztepe10
Gaziantep B.B8
0 : 12 3/4
0.87-0.980.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 29 23 5 1 70 29 74
2. Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 71
3. Samsunspor 30 15 6 9 45 36 51
4. Eyupspor 30 14 8 8 48 32 50
5. Besiktas 30 13 10 7 43 31 49
6. Istanbul BB 29 13 6 10 47 38 45
7. Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 42
8. Gaziantep B.B 29 12 6 11 39 38 42
9. Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 42
10. Goztepe 30 10 10 10 47 38 40
11. Konyaspor 31 11 7 13 38 43 40
12. Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 40
13. Kayserispor 29 9 9 11 35 46 36
14. Bodrumspor SK 31 9 7 15 23 35 34
15. Rizespor 29 10 4 15 35 49 34
16. Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 31
17. Sivasspor 31 8 7 16 41 53 31
18. Hatayspor 30 4 7 19 32 57 19
19. Adana Demirspor 29 2 4 23 26 71 10
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo