x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thái Lan

FT
3-2
Ratchaburi3
Prachuap FC6
0 : 1/22 3/4
0.70-0.880.900.90
FT
2-1
Buriram Utd2
Rayong FC12
0 : 2 1/23 3/4
0.950.890.79-0.97
FT
1-4
Nakhon Ratch.131
Chiangrai Utd11
0 : 1/42 1/4
0.841.000.910.91
FT
1-1
Nong Bua Pitchaya14
Sukhothai10
0 : 1/23
-0.960.800.870.95
FT
1-1
Uthai Thani FC8
BG Pathum United4
1/4 : 02 3/4
0.920.900.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Bangkok Utd1
Khonkaen Utd16
0 : 2 1/23 3/4
0.83-0.990.70-0.88
FT
3-2
Lamphun Warrior9
Port FC5
1/4 : 02 3/4
0.83-0.990.930.89
FT
2-4
Nakhon Pathom15
Muang Thong Utd7
1/4 : 02 3/4
-0.970.810.77-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 30 22 6 2 64 29 72
2. Buriram Utd 30 22 4 4 92 20 70
3. Ratchaburi 30 15 7 8 65 47 52
4. BG Pathum United 29 15 7 7 46 33 52
5. Port FC 30 13 9 8 52 39 48
6. Prachuap FC 30 12 8 10 49 39 44
7. Muang Thong Utd 30 12 6 12 45 40 42
8. Uthai Thani FC 30 9 10 11 37 35 37
9. Lamphun Warrior 30 9 10 11 36 39 37
10. Sukhothai 30 9 9 12 47 54 36
11. Chiangrai Utd 30 11 3 16 33 51 36
12. Rayong FC 30 8 8 14 41 59 32
13. Nakhon Ratch. 30 7 11 12 36 57 32
14. Nong Bua Pitchaya 29 6 8 15 36 61 26
15. Nakhon Pathom 30 5 8 17 30 59 23
16. Khonkaen Utd 30 4 6 20 21 68 18
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo