x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thái Lan

FT
5-3
Nong Bua Pitchaya141
Ratchaburi4
1/2 : 02 3/4
0.841.00-0.980.80
FT
1-1
Buriram Utd2
Lamphun Warrior9
0 : 23 1/4
0.78-0.940.75-0.93
FT
3-1
Sukhothai112
Rayong FC12
0 : 1/22 3/4
-0.880.720.940.88
FT
3-1
BG Pathum United3
Nakhon Pathom15
0 : 1 1/23 1/4
0.980.861.000.82
FT
0-0
Khonkaen Utd16
Nakhon Ratch.13
0 : 1/42 1/2
0.920.920.880.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Port FC5
Muang Thong Utd7
0 : 3/43
0.960.880.860.96
FT
1-2
Chiangrai Utd10
Bangkok Utd1
1 : 03
0.990.85-0.880.70
FT
3-0
Prachuap FC6
Uthai Thani FC8
0 : 3/42 3/4
0.990.850.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 29 21 6 2 60 27 69
2. Buriram Utd 29 21 4 4 85 20 67
3. BG Pathum United 28 15 6 7 42 29 51
4. Ratchaburi 29 14 7 8 59 46 49
5. Port FC 29 12 9 8 48 38 45
6. Prachuap FC 29 12 8 9 47 35 44
7. Muang Thong Utd 29 11 6 12 43 40 39
8. Uthai Thani FC 29 9 9 11 36 34 36
9. Lamphun Warrior 29 9 9 11 35 38 36
10. Chiangrai Utd 29 11 3 15 32 48 36
11. Sukhothai 29 9 8 12 43 50 35
12. Rayong FC 29 8 8 13 40 55 32
13. Nakhon Ratch. 29 7 11 11 36 55 32
14. Nong Bua Pitchaya 28 6 8 14 36 54 26
15. Nakhon Pathom 29 5 8 16 29 53 23
16. Khonkaen Utd 29 3 6 20 18 67 15
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo