x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thái Lan

FT
1-0
Buriram Utd2
Uthai Thani FC8
0 : 23 1/2
0.75-0.920.81-0.99
FT
2-3
Nakhon Ratch.13
Port FC5
1 1/4 : 02 3/4
0.841.000.77-0.95
FT
0-1
Lamphun Warrior9
Khonkaen Utd16
0 : 12 3/4
0.82-0.980.870.95
FT
1-1
Muang Thong Utd7
BG Pathum United3
0 : 03
0.841.00-0.980.80
FT
4-1
Bangkok Utd1
Sukhothai11
0 : 1 3/43 1/4
-0.940.780.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ratchaburi4
Chiangrai Utd10
0 : 1 1/42 1/2
0.74-0.900.910.91
FT
1-1
Nakhon Pathom15
Prachuap FC6
1/4 : 02 3/4
0.920.92-0.940.76
FT
3-1
Rayong FC12
Nong Bua Pitchaya14
0 : 02 1/2
0.67-0.850.74-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 29 21 6 2 60 27 69
2. Buriram Utd 29 21 4 4 85 20 67
3. BG Pathum United 28 15 6 7 42 29 51
4. Ratchaburi 29 14 7 8 59 46 49
5. Port FC 29 12 9 8 48 38 45
6. Prachuap FC 29 12 8 9 47 35 44
7. Muang Thong Utd 29 11 6 12 43 40 39
8. Uthai Thani FC 29 9 9 11 36 34 36
9. Lamphun Warrior 29 9 9 11 35 38 36
10. Chiangrai Utd 29 11 3 15 32 48 36
11. Sukhothai 29 9 8 12 43 50 35
12. Rayong FC 29 8 8 13 40 55 32
13. Nakhon Ratch. 29 7 11 11 36 55 32
14. Nong Bua Pitchaya 28 6 8 14 36 54 26
15. Nakhon Pathom 29 5 8 16 29 53 23
16. Khonkaen Utd 29 3 6 20 18 67 15
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo