x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Peru

FT
0-0
Alianza Huanuco17
Atletico Grau11
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.861.00
FT
1-2
Melgar4
Dep. Garcilaso2
0 : 12 1/2
0.86-0.98-0.960.82
FT
1-3
Binacional19
Universitario1
1/4 : 02 1/2
0.79-0.92-0.800.66
FT
1-0
Alianza Lima31
CD Los Chankas14
0 : 1 1/22 3/4
0.990.890.870.99
FT
2-2
Sport Boys91
Cienciano13
0 : 3/42 1/2
0.990.890.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Alianza Atletico10
Sporting Cristal6
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.960.90
FT
3-0
Cusco FC5
Ayacucho FC18
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.930.93
21/04
01h15
UTC Cajamarca12
AD Tarma8
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.940.86
21/04
03h30
Sport Huancayo7
Comerciantes Unidos15
0 : 1 1/42 1/2
0.950.930.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 8 6 2 0 21 7 20
2. Dep. Garcilaso 9 6 2 1 18 7 20
3. Alianza Lima 9 6 1 2 12 8 19
4. Melgar 8 6 0 2 16 9 18
5. Cusco FC 8 4 1 3 14 11 13
6. Sporting Cristal 9 4 1 4 13 11 13
7. Sport Huancayo 8 4 1 3 10 11 13
8. AD Tarma 8 3 3 2 16 16 12
9. Sport Boys 9 3 3 3 13 14 12
10. Alianza Atletico 8 3 1 4 12 11 10
11. Atletico Grau 7 2 3 2 9 10 9
12. UTC Cajamarca 6 2 2 2 8 9 8
13. Cienciano 8 1 4 3 12 14 7
14. CD Los Chankas 8 1 4 3 9 11 7
15. Comerciantes Unidos 7 1 3 3 9 13 6
16. Juan Pablo II 7 2 0 5 7 11 6
17. Alianza Huanuco 9 1 3 5 8 17 6
18. Ayacucho FC 9 1 2 6 8 16 5
19. Binacional 7 1 2 4 7 16 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo