x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Peru

FT
0-0
Alianza Huanuco19
Atletico Grau13
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.861.00
FT
1-2
Melgar3
Dep. Garcilaso6
0 : 12 1/2
0.86-0.98-0.960.82
FT
1-3
Binacional16
Universitario1
1/4 : 02 1/2
0.79-0.92-0.800.66
FT
1-0
Alianza Lima21
CD Los Chankas12
0 : 1 1/22 3/4
0.990.890.870.99
FT
2-2
Sport Boys111
Cienciano10
0 : 3/42 1/2
0.990.890.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Alianza Atletico4
Sporting Cristal8
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.960.90
FT
3-0
Cusco FC7
Ayacucho FC17
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.930.93
FT
0-1
UTC Cajamarca14
AD Tarma9
1/4 : 02 1/2
0.76-0.880.940.86
FT
4-2
Sport Huancayo5
Comerciantes Unidos18
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.940.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 13 8 2 3 29 12 26
2. Alianza Lima 13 8 2 3 16 10 26
3. Melgar 13 7 4 2 22 14 25
4. Alianza Atletico 13 8 1 4 20 12 25
5. Sport Huancayo 13 8 1 4 20 15 25
6. Dep. Garcilaso 14 7 2 5 24 14 23
7. Cusco FC 13 7 2 4 25 18 23
8. Sporting Cristal 13 7 1 5 22 17 22
9. AD Tarma 14 5 4 5 22 24 19
10. Cienciano 13 4 5 4 23 19 17
11. Sport Boys 13 4 4 5 20 21 16
12. CD Los Chankas 13 3 6 4 18 19 15
13. Atletico Grau 12 3 6 3 17 18 15
14. UTC Cajamarca 12 4 2 6 14 25 14
15. Juan Pablo II 12 3 2 7 13 20 11
16. Binacional 12 2 4 6 11 23 10
17. Ayacucho FC 13 2 3 8 10 22 9
18. Comerciantes Unidos 12 1 5 6 14 23 8
19. Alianza Huanuco 13 1 4 8 11 25 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo