x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Peru

(FB PERA gửi 8785)
FT
0-0
Atletico Grau9
Sport Boys15
0 : 12 1/2
0.960.920.950.91
FT
1-0
Universitario1
Alianza Atletico16
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.83-0.990.85
FT
2-2
CD Los Chankas101
Melgar41 
1/2 : 02 1/2
0.69-0.84-0.950.81
FT
2-2
DU Comercio18
Cesar Vallejo12
0 : 02 1/2
-0.930.80-0.990.79
FT
0-4
Carlos A. Mannucci17
Alianza Lima3
3/4 : 02 1/2
0.940.94-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Cienciano71
UTC Cajamarca13
  
    
FT
2-2
AD Tarma6
Dep. Garcilaso14
0 : 3/42 1/2
-0.900.770.870.83
FT
4-0
Sporting Cristal2
Sport Huancayo11
0 : 1 1/22 3/4
0.82-0.940.70-0.86
FT
0-1
Comerciantes Unidos8
Cusco FC5
0 : 02 1/2
0.79-0.920.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 15 11 3 1 28 7 36
2. Sporting Cristal 15 11 1 3 38 19 34
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 30
4. Melgar 15 9 3 3 28 17 30
5. Cusco FC 16 8 2 6 19 21 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 25
7. Cienciano 15 6 6 3 19 19 24
8. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 22
9. Atletico Grau 16 4 7 5 18 15 19
10. CD Los Chankas 15 5 3 7 23 22 18
11. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 18
12. Cesar Vallejo 15 3 7 5 17 23 16
13. UTC Cajamarca 15 4 3 8 18 24 15
14. Dep. Garcilaso 15 3 5 7 17 20 14
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 13
16. Alianza Atletico 15 3 4 8 11 17 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo