x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
Gamba Osaka13
Machida Zelvia7
1/4 : 02
0.81-0.930.950.93
FT
2-2
Tokyo Verdy16
FC Tokyo17
0 : 1/42
0.990.900.980.90
FT
2-1
Cerezo Osaka14
Okayama4
0 : 1/42 1/2
0.900.990.900.98
FT
1-1
Kyoto Sanga1
Kashiwa Reysol5
0 : 02 1/4
0.950.941.000.88
FT
0-1
Yokohama FC15
Vissel Kobe11
1/4 : 01 3/4
0.950.940.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Sanf Hiroshima6
Kashima Antlers8
0 : 1/22 1/4
-0.930.820.85-0.97
FT
0-1
Alb. Niigata (JPN)19
Avispa Fukuoka2
0 : 02
0.900.99-0.980.86
FT
2-0
Kawasaki Fro.3
Shonan Bellmare12
0 : 3/42 1/2
-0.990.880.950.93
FT
2-0
Nagoya Grampus20
Yokohama FM18
0 : 1/42 1/4
-0.990.880.900.98
FT
2-1
Urawa Red9
Shimizu S-Pulse10
0 : 1/22
-0.930.810.78-0.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kyoto Sanga 12 6 3 3 16 13 21
2. Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 19
3. Kawasaki Fro. 11 4 5 2 19 11 17
4. Okayama 10 5 2 3 9 5 17
5. Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 17
6. Sanf Hiroshima 9 5 2 2 9 6 17
7. Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 17
8. Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 16
9. Urawa Red 11 4 4 3 11 10 16
10. Shimizu S-Pulse 11 4 3 4 14 12 15
11. Vissel Kobe 10 4 3 3 9 8 15
12. Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 14
13. Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 13
14. Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 12
15. Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 11
16. Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 10
17. FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 9
18. Yokohama FM 11 1 5 5 10 14 8
19. Alb. Niigata (JPN) 11 1 5 5 11 16 8
20. Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo