x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nga

(FB NGA gửi 8785)
FT
2-1
FK Orenburg11
Krylya Sovetov8
0 : 1/42 3/4
0.85-0.970.990.88
FT
0-1
Krasnodar3
Akhmat Groznyi10
0 : 3/42 3/4
0.881.000.940.93
FT
3-2
Din. Moscow1
FK Sochi16
0 : 3/43
0.940.94-0.970.84
FT
0-0
Nizhny Nov14
Spartak Moscow5
1/2 : 02 1/4
0.930.950.880.99
FT
2-1
Ural S.r.13
Baltika15
0 : 1/42
-0.900.780.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Fakel12
Zenit2
1 : 02 1/4
0.83-0.951.000.87
FT
1-0
Lok. Moscow4
Rostov9
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.871.00
FT
2-2
CSKA Moscow6
Rubin Kazan7
0 : 1/22 1/4
0.900.980.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Din. Moscow 28 15 8 5 49 37 53
2. Zenit 28 15 6 7 45 25 51
3. Krasnodar 28 14 8 6 41 27 50
4. Lok. Moscow 28 12 11 5 47 37 47
5. Spartak Moscow 28 13 7 8 38 31 46
6. CSKA Moscow 28 10 12 6 48 38 42
7. Rubin Kazan 28 11 8 9 29 34 41
8. Krylya Sovetov 28 11 7 10 44 39 40
9. Rostov 28 11 7 10 40 43 40
10. Akhmat Groznyi 28 10 5 13 32 38 35
11. FK Orenburg 28 7 8 13 31 38 29
12. Fakel 28 6 11 11 20 29 29
13. Ural S.r. 28 7 8 13 27 41 29
14. Nizhny Nov 28 8 5 15 26 44 29
15. Baltika 28 7 5 16 31 37 26
16. FK Sochi 28 5 8 15 34 44 23
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo