x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nga

(FB NGA gửi 8785)
FT
2-0
Krasnodar3
Fakel12
0 : 3/42 1/4
0.930.960.920.95
FT
1-1
Rubin Kazan71
Lok. Moscow4
1/4 : 02 1/4
0.89-0.990.960.91
FT
2-1
Baltika15
Krylya Sovetov8
0 : 1/42 1/4
0.84-0.940.920.95
FT
1-2
CSKA Moscow62
Akhmat Groznyi10
0 : 12 3/4
0.82-0.930.920.95
FT
1-4
Nizhny Nov14
Din. Moscow1
1/4 : 02 1/2
-0.980.880.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Zenit2
FK Orenburg11
0 : 1 1/22 3/4
0.920.970.920.95
FT
2-2
FK Sochi16
Ural S.r.13
0 : 1/22 1/4
-0.960.861.000.87
FT
1-5
Rostov9
Spartak Moscow5
0 : 1/42 1/2
0.990.90-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Din. Moscow 28 15 8 5 49 37 53
2. Zenit 28 15 6 7 45 25 51
3. Krasnodar 28 14 8 6 41 27 50
4. Lok. Moscow 28 12 11 5 47 37 47
5. Spartak Moscow 28 13 7 8 38 31 46
6. CSKA Moscow 28 10 12 6 48 38 42
7. Rubin Kazan 28 11 8 9 29 34 41
8. Krylya Sovetov 28 11 7 10 44 39 40
9. Rostov 28 11 7 10 40 43 40
10. Akhmat Groznyi 28 10 5 13 32 38 35
11. FK Orenburg 28 7 8 13 31 38 29
12. Fakel 28 6 11 11 20 29 29
13. Ural S.r. 28 7 8 13 27 41 29
14. Nizhny Nov 28 8 5 15 26 44 29
15. Baltika 28 7 5 16 31 37 26
16. FK Sochi 28 5 8 15 34 44 23
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo