x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Kazakhstan

FT
0-1
FC Zhenis13
Aktobe1
1/4 : 02
0.80-0.980.970.83
FT
1-4
Ulytau Zhezkazgan12
Kairat Almaty3
1 1/4 : 02 1/2
0.910.910.920.88
FT
1-2
Atyrau141
Ordabasy7
1/2 : 02
0.75-0.930.890.87
FT
0-0
Turan (KAZ)9
Zhetysu Taldykorgan11
0 : 1/22
0.80-0.980.890.87
FT
1-1
Kaisar Kyzylorda10
Astana2
1 : 02 1/4
0.900.860.870.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Yelimay Semey6
Okzhetpes5
0 : 1 1/42 1/2
0.960.900.900.94
FT
2-1
Tobol Kostanay4
FK Kyzylzhar8
0 : 3/42 1/4
0.80-0.94-0.960.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aktobe 12 8 1 3 20 10 25
2. Astana 11 7 3 1 21 10 24
3. Kairat Almaty 11 7 2 2 24 9 23
4. Tobol Kostanay 10 7 2 1 19 6 23
5. Okzhetpes 11 6 2 3 17 14 20
6. Yelimay Semey 11 5 2 4 13 9 17
7. Ordabasy 10 4 3 3 12 10 15
8. FK Kyzylzhar 11 3 4 4 13 15 13
9. Turan (KAZ) 11 3 2 6 11 13 11
10. Kaisar Kyzylorda 12 2 5 5 11 21 11
11. Zhetysu Taldykorgan 11 1 6 4 7 15 9
12. Ulytau Zhezkazgan 11 2 2 7 6 17 8
13. FC Zhenis 10 0 7 3 6 10 7
14. Atyrau 12 1 1 10 9 30 4
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo