x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Kazakhstan

FT
0-1
Ulytau Zhezkazgan121
Okzhetpes5
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.82-0.98
FT
1-0
Ordabasy7
Zhetysu Taldykorgan11
0 : 12
0.910.950.80-0.96
FT
1-2
Atyrau141
FK Kyzylzhar8
0 : 02
0.970.890.980.86
FT
2-0
Tobol Kostanay4
Aktobe1
0 : 1/22
-0.990.85-0.980.82
FT
0-0
Kaisar Kyzylorda10
Kairat Almaty3
1 : 02 1/4
0.84-0.980.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Turan (KAZ)9
Astana2
1 : 02 1/2
0.76-0.91-0.990.83
FT
0-1
FC Zhenis13
Yelimay Semey6
1/2 : 02 1/4
0.78-0.93-0.940.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aktobe 12 8 1 3 20 10 25
2. Astana 11 7 3 1 21 10 24
3. Kairat Almaty 11 7 2 2 24 9 23
4. Tobol Kostanay 10 7 2 1 19 6 23
5. Okzhetpes 11 6 2 3 17 14 20
6. Yelimay Semey 11 5 2 4 13 9 17
7. Ordabasy 10 4 3 3 12 10 15
8. FK Kyzylzhar 11 3 4 4 13 15 13
9. Turan (KAZ) 11 3 2 6 11 13 11
10. Kaisar Kyzylorda 12 2 5 5 11 21 11
11. Zhetysu Taldykorgan 11 1 6 4 7 15 9
12. Ulytau Zhezkazgan 11 2 2 7 6 17 8
13. FC Zhenis 10 0 7 3 6 10 7
14. Atyrau 12 1 1 10 9 30 4
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo