x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Kazakhstan

FT
1-2
Kairat Almaty3
Okzhetpes5
0 : 1 3/43
0.920.900.980.82
FT
4-2
Astana2
FC Zhenis13
0 : 12 1/2
0.77-0.92-0.990.79
FT
0-1
Ordabasy7
Ulytau Zhezkazgan12
0 : 1 3/42 3/4
-0.930.79-0.930.77
FT
2-1
Zhetysu Taldykorgan11
Aktobe1
3/4 : 02 1/4
0.85-0.99-0.980.82
FT
1-2
Atyrau14
Kaisar Kyzylorda10
0 : 1/42 1/4
0.84-0.98-0.920.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
FK Kyzylzhar8
Yelimay Semey6
3/4 : 02
-0.850.610.71-0.95
FT
1-2
Turan (KAZ)9
Tobol Kostanay4
1/4 : 02 1/4
-0.880.730.940.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aktobe 12 8 1 3 20 10 25
2. Astana 11 7 3 1 21 10 24
3. Kairat Almaty 11 7 2 2 24 9 23
4. Tobol Kostanay 10 7 2 1 19 6 23
5. Okzhetpes 11 6 2 3 17 14 20
6. Yelimay Semey 11 5 2 4 13 9 17
7. Ordabasy 10 4 3 3 12 10 15
8. FK Kyzylzhar 11 3 4 4 13 15 13
9. Turan (KAZ) 11 3 2 6 11 13 11
10. Kaisar Kyzylorda 12 2 5 5 11 21 11
11. Zhetysu Taldykorgan 11 1 6 4 7 15 9
12. Ulytau Zhezkazgan 11 2 2 7 6 17 8
13. FC Zhenis 10 0 7 3 6 10 7
14. Atyrau 12 1 1 10 9 30 4
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo