x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Indonesia

(FB IDNA gửi 8785)
FT
0-2
Persebaya Surabaya12
Bali United Pusam3
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.82-0.96
FT
4-4
Persik Kediri7
PSS Sleman141 
0 : 3/43 1/4
-0.960.84-0.950.81
FT
1-5
Barito Putera10
Bhayangkara17
0 : 1/23 1/4
0.970.910.940.92
FT
2-2
Dewa United6
Madura United FC4
0 : 1/43
0.940.880.81-0.95
FT
3-2
Arema Indonesia13
PSM Makassar11
0 : 1/22 3/4
0.84-0.96-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Persib Bandung2
Borneo FC1
0 : 3/43
0.881.000.890.97
FT
1-2
Persis Solo FC8
Persita Tangerang15
0 : 1/23 1/4
-0.940.82-0.980.84
FT
3-0
PSIS Semarang5
Persikabo 197318
0 : 1 1/43 1/2
-0.980.860.980.88
FT
0-1
RANS Nusantara16
Persija Jakarta91 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 33 21 7 5 52 29 70
2. Persib Bandung 33 16 14 3 65 37 62
3. Bali United Pusam 33 17 7 9 53 39 58
4. Madura United FC 33 15 9 9 58 45 54
5. PSIS Semarang 33 15 8 10 48 39 53
6. Dewa United 33 13 12 8 57 47 51
7. Persik Kediri 33 13 9 11 57 53 48
8. Persis Solo FC 33 13 8 12 49 47 47
9. Persija Jakarta 33 11 12 10 47 40 45
10. Barito Putera 33 10 13 10 47 45 43
11. PSM Makassar 33 10 11 12 41 37 41
12. Persebaya Surabaya 33 9 12 12 31 45 39
13. Arema Indonesia 33 10 7 16 42 60 37
14. PSS Sleman 33 8 12 13 48 53 36
15. Persita Tangerang 33 9 9 15 40 61 36
16. RANS Nusantara 33 8 11 14 34 49 35
17. Bhayangkara 33 5 11 17 42 56 26
18. Persikabo 1973 33 4 8 21 41 70 20
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo