x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Đan Mạch

FT
4-2
Midtjylland1
Randers4
0 : 1/22 3/4
0.891.00-0.980.85
FT
0-3
Sonderjyske91
Aalborg BK10
0 : 02 3/4
0.80-0.920.910.96
FT
1-0
Lyngby11
Nordsjaelland7
1/2 : 02 1/2
-0.930.810.900.97
FT
3-2
Viborg8
Kobenhavn2
3/4 : 02 1/2
0.82-0.93-0.980.85
FT
3-2
Vejle12
Aarhus AGF5
1 : 02 1/2
0.81-0.93-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Brondby3
Silkeborg IF6
0 : 3/42 3/4
0.86-0.970.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 26 15 4 7 48 34 49
2. Kobenhavn 26 13 8 5 43 30 47
3. Brondby 26 11 10 5 48 34 43
4. Randers 26 11 8 7 46 36 41
5. Aarhus AGF 26 10 10 6 47 29 40
6. Silkeborg IF 26 10 9 7 46 34 39
7. Nordsjaelland 26 11 6 9 44 41 39
8. Viborg 26 10 8 8 49 44 38
9. Sonderjyske 26 7 5 14 32 54 26
10. Aalborg BK 26 5 8 13 26 52 23
11. Lyngby 26 3 10 13 19 34 19
12. Vejle 26 4 6 16 30 56 18
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo