x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Đan Mạch

FT
0-0
Lyngby11
Randers4
1/2 : 02 1/4
0.940.940.890.97
FT
3-2
Nordsjaelland7
Sonderjyske9
0 : 1 1/43
-0.940.830.85-0.98
FT
4-0
Aarhus AGF5
Aalborg BK10
0 : 12 1/2
0.900.990.910.96
FT
2-2
Vejle12
Brondby3
1 : 03
0.950.940.990.88
FT
1-0
Kobenhavn2
Midtjylland1
0 : 1/22 3/4
1.000.890.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Viborg8
Silkeborg IF6
0 : 1/22 3/4
-0.940.830.900.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 26 15 4 7 48 34 49
2. Kobenhavn 26 13 8 5 43 30 47
3. Brondby 26 11 10 5 48 34 43
4. Randers 26 11 8 7 46 36 41
5. Aarhus AGF 26 10 10 6 47 29 40
6. Silkeborg IF 26 10 9 7 46 34 39
7. Nordsjaelland 26 11 6 9 44 41 39
8. Viborg 26 10 8 8 49 44 38
9. Sonderjyske 27 8 5 14 35 56 29
10. Aalborg BK 27 5 8 14 28 55 23
11. Lyngby 26 3 10 13 19 34 19
12. Vejle 26 4 6 16 30 56 18
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo