x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

(FB BULA gửi 8785)
FT
2-2
Pirin Blagoevgrad13
Etar16
0 : 12 1/4
0.880.960.860.96
FT
1-1
Lok. Sofia141
Botev Vratsa15
0 : 1/42 1/4
0.880.96-0.900.72
FT
0-1
Hebar Pazardzhik121
Beroe11
0 : 1/22 1/4
0.970.87-0.930.75
FT
2-2
Cska Sofia2
Krumovgrad7
0 : 1 1/42 3/4
0.860.980.80-0.98
FT
1-2
Lok. Plovdiv4
Levski Sofia5
0 : 02 1/2
-0.960.800.990.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Cherno More3
Ludogorets1
0 : 1/42 1/2
0.930.910.990.77
20/05
21h45
Arda Kardzhali9
CSKA 1948 Sofia8
0 : 1/42 1/4
0.950.870.970.83
21/05
00h15
Slavia Sofia10
Botev Plovdiv6
0 : 3/42 1/4
0.890.930.820.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 3 3 78 15 75
2. Cska Sofia 30 19 6 5 50 19 63
3. Cherno More 30 18 8 4 47 25 62
4. Lok. Plovdiv 30 16 7 7 50 34 55
5. Levski Sofia 30 16 6 8 45 26 54
6. Botev Plovdiv 30 12 8 10 47 33 44
7. Krumovgrad 30 12 8 10 35 35 44
8. CSKA 1948 Sofia 30 11 10 9 30 26 43
9. Arda Kardzhali 30 11 6 13 32 32 39
10. Slavia Sofia 30 9 6 15 28 45 33
11. Beroe 30 9 6 15 24 42 33
12. Hebar Pazardzhik 30 8 6 16 32 44 30
13. Pirin Blagoevgrad 30 7 9 14 23 41 30
14. Lok. Sofia 30 8 4 18 22 56 28
15. Botev Vratsa 30 6 4 20 22 53 22
16. Etar 30 3 5 22 17 56 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo