x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

FT
2-1
Slavia Sofia9
Beroe8
0 : 1/42
0.890.950.870.95
FT
0-0
Krumovgrad12
Lok. Plovdiv14
1/4 : 01 3/4
0.930.910.870.95
FT
2-1
Hebar Pazardzhik16
Lok. Sofia13
1/2 : 02 1/4
0.841.00-0.950.77
FT
3-0
Ludogorets1
Botev Vratsa15
0 : 2 1/43
0.950.890.840.98
FT
1-1
Cska Sofia7
Cherno More4
0 : 3/42 1/4
-0.990.83-0.920.73
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Spartak Varna6
Septemvri Sofia11
0 : 1/22 1/4
0.880.960.900.92
FT
0-5
Botev Plovdiv51
CSKA 1948 Sofia10
0 : 3/42 1/4
-0.940.780.80-0.98
FT
1-1
Arda Kardzhali3
Levski Sofia2
3/4 : 02 1/4
0.940.900.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 76
2. Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 59
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 42
10. CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 34
11. Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 21
16. Hebar Pazardzhik 29 2 8 19 20 51 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo