x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

FT
2-0
Arda Kardzhali3
Botev Vratsa15
0 : 3/42 1/4
0.78-0.940.960.86
FT
2-0
Botev Plovdiv5
Lok. Sofia13
0 : 1 1/42 1/4
0.870.970.70-0.88
FT
2-1
Slavia Sofia9
Lok. Plovdiv14
0 : 1/22 1/4
0.950.890.860.96
FT
0-1
Beroe8
Cherno More4
1/4 : 01 3/4
0.910.930.76-0.94
FT
2-3
Levski Sofia2
Septemvri Sofia11
0 : 23
0.940.90-0.930.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hebar Pazardzhik16
CSKA 1948 Sofia10
1 : 02 1/4
0.79-0.950.860.96
FT
2-2
Cska Sofia7
Krumovgrad12
0 : 1 1/22 1/2
1.000.841.000.82
FT
1-3
Spartak Varna6
Ludogorets1
1 1/4 : 02 1/4
0.75-0.920.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 76
2. Levski Sofia 30 19 5 6 55 25 62
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 42
10. CSKA 1948 Sofia 30 8 10 12 38 44 34
11. Septemvri Sofia 30 10 3 17 32 47 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 21
16. Hebar Pazardzhik 30 3 8 19 23 52 17
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo