x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

FT
4-1
Puszcza Nie.15
Lechia GD16
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.920.94
FT
0-0
Katowice8
Motor Lublin6
0 : 1/22 1/2
0.80-0.930.890.97
FT
2-4
Jagiellonia3
Cracovia Krakow7
0 : 3/42 3/4
0.900.980.890.97
FT
0-1
Zaglebie Lubin14
Lech Poznan1
1/4 : 02 3/4
0.950.93-0.980.84
FT
2-0
Pogon Szczecin4
Widzew Lodz12
0 : 3/43
0.870.951.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Slask Wroclaw171
Korona Kielce11
0 : 1/22 1/4
0.960.920.950.91
FT
4-1
Legia Wars.5
Radomiak Radom13
0 : 3/42 1/2
0.87-0.990.890.97
FT
0-0
Gornik Zabrze9
Rakow Czestochowa2
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.960.90
FT
2-0
Stal Mielec18
Piast Gliwice10
1/2 : 02 1/4
0.910.91-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 59
2. Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 59
3. Jagiellonia 29 16 7 6 50 35 55
4. Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 50
5. Legia Wars. 29 13 8 8 52 38 47
6. Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 43
7. Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 42
8. Katowice 29 12 6 11 40 37 42
9. Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 41
10. Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 38
11. Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 37
12. Widzew Lodz 29 10 6 13 34 43 36
13. Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 35
14. Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 32
15. Puszcza Nie. 29 6 9 14 29 44 27
16. Lechia GD 29 7 6 16 31 50 27
17. Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 25
18. Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 25
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo