x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

(FB POLA gửi 8785)
FT
5-0
Cracovia Krakow14
Gornik Zabrze61 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.84-0.98
FT
2-1
Ruch Chorzow17
Lech Poznan5
1/2 : 02 3/4
0.87-0.991.000.86
FT
1-2
LKS Lodz18
Slask Wroclaw21 
1/2 : 02 3/4
0.940.940.990.87
FT
2-0
Zaglebie Lubin8
Rakow Czestochowa4
3/4 : 02 3/4
0.83-0.95-0.970.83
FT
3-2
Stal Mielec11
Jagiellonia1
3/4 : 03
0.930.950.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Warta Poznan13
Widzew Lodz10
0 : 02 1/4
0.73-0.850.920.94
FT
1-1
Korona Kielce16
Piast Gliwice9
0 : 02
0.910.970.830.97
FT
0-3
Legia Wars.31
Radomiak Radom12
0 : 12 3/4
0.82-0.940.861.00
FT
1-0
Pogon Szczecin7
Puszcza Nie.15
0 : 1 1/43 1/4
0.950.930.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 32 17 8 7 73 44 59
2. Slask Wroclaw 32 16 9 7 46 30 57
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 53
4. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 52
5. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 52
6. Gornik Zabrze 32 15 7 10 44 39 52
7. Pogon Szczecin 32 15 6 11 58 38 51
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 44
9. Piast Gliwice 32 9 15 8 37 33 42
10. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 42
11. Stal Mielec 32 11 9 12 40 45 42
12. Radomiak Radom 32 10 8 14 40 53 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 37
14. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 36
15. Puszcza Nie. 32 8 12 12 37 48 36
16. Korona Kielce 32 6 14 12 36 43 32
17. Ruch Chorzow 32 5 14 13 38 53 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo