x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

(FB POLA gửi 8785)
FT
4-0
Korona Kielce16
Radomiak Radom12
0 : 1/42 1/4
-0.960.84-0.980.84
FT
0-1
Rakow Czestochowa41
Gornik Zabrze6
0 : 12 1/2
0.930.950.880.98
FT
0-2
Pogon Szczecin7
Piast Gliwice9
0 : 1/22 1/4
0.960.920.880.98
FT
2-3
Ruch Chorzow17
Widzew Lodz10
0 : 1/42 1/2
0.990.890.970.83
FT
1-2
Zaglebie Lubin8
Jagiellonia1
1/4 : 03
0.82-0.94-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Cracovia Krakow14
Puszcza Nie.15
0 : 3/42 1/4
-0.880.75-0.940.80
FT
2-3
LKS Lodz181
Lech Poznan5
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.910.95
FT
0-0
Legia Wars.3
Slask Wroclaw2
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.940.92
FT
5-2
Warta Poznan13
Stal Mielec11
0 : 1/42
0.960.92-0.930.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 32 17 8 7 73 44 59
2. Slask Wroclaw 32 16 9 7 46 30 57
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 53
4. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 52
5. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 52
6. Gornik Zabrze 32 15 7 10 44 39 52
7. Pogon Szczecin 32 15 6 11 58 38 51
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 44
9. Piast Gliwice 32 9 15 8 37 33 42
10. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 42
11. Stal Mielec 32 11 9 12 40 45 42
12. Radomiak Radom 32 10 8 14 40 53 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 37
14. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 36
15. Puszcza Nie. 32 8 12 12 37 48 36
16. Korona Kielce 32 6 14 12 36 43 32
17. Ruch Chorzow 32 5 14 13 38 53 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo