x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

28
0-0
Piast Gliwice10
Korona Kielce12
0 : 1/22 1/4
0.960.920.85-0.99
19/04
19h45
Slask Wroclaw17
Katowice9
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.81-0.95
19/04
22h30
Widzew Lodz11
Motor Lublin8
0 : 1/42 3/4
0.83-0.950.940.92
20/04
01h15
Pogon Szczecin4
Rakow Czestochowa1
0 : 02 1/4
-0.920.790.861.00
21/04
17h15
Puszcza Nie.16
Radomiak Radom13
0 : 02 1/2
-0.960.78-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
19h45
Jagiellonia3
Zaglebie Lubin14
0 : 3/42 3/4
1.000.820.960.84
21/04
22h30
Legia Wars.5
Lechia GD15
0 : 1 1/43
-0.960.780.930.87
22/04
01h15
Lech Poznan2
Cracovia Krakow6
0 : 3/42 3/4
0.81-0.990.930.87
23/04
00h00
Stal Mielec18
Gornik Zabrze7
0 : 02 1/2
0.980.840.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rakow Czestochowa 28 17 8 3 42 18 59
2. Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 56
3. Jagiellonia 28 16 7 5 49 32 55
4. Pogon Szczecin 28 14 5 9 46 30 47
5. Legia Wars. 28 12 8 8 50 37 44
6. Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 42
7. Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 40
8. Motor Lublin 28 11 7 10 41 48 40
9. Katowice 28 11 6 11 38 37 39
10. Piast Gliwice 28 9 10 9 29 30 37
11. Widzew Lodz 28 10 6 12 33 41 36
12. Korona Kielce 28 9 9 10 27 37 36
13. Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 34
14. Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 29
15. Lechia GD 28 7 6 15 30 48 27
16. Puszcza Nie. 28 6 8 14 27 42 26
17. Slask Wroclaw 28 5 10 13 33 43 25
18. Stal Mielec 28 6 6 16 30 46 24
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo