x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Radomiak Radom13
Katowice8
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.930.93
FT
2-1
Gornik Zabrze91
Lech Poznan2
0 : 02 1/2
0.881.000.85-0.99
FT
1-0
Lechia GD16
Slask Wroclaw17
1/4 : 02 1/2
0.881.000.980.88
FT
2-1
Widzew Lodz12
Stal Mielec18
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.960.90
FT
2-2
Rakow Czestochowa1
Motor Lublin6
0 : 12 1/2
0.80-0.930.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Piast Gliwice10
Cracovia Krakow7
0 : 02 1/4
0.881.00-0.970.83
FT
1-1
Puszcza Nie.15
Jagiellonia3
3/4 : 02 3/4
0.84-0.960.83-0.97
FT
0-3
Zaglebie Lubin14
Legia Wars.5
1/2 : 02 3/4
1.000.880.880.98
FT
0-0
Korona Kielce11
Pogon Szczecin4
1/4 : 02 1/2
-0.930.810.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 59
2. Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 56
3. Jagiellonia 29 16 7 6 50 35 55
4. Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 50
5. Legia Wars. 28 12 8 8 50 37 44
6. Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 43
7. Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 42
8. Katowice 29 12 6 11 40 37 42
9. Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 40
10. Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 38
11. Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 37
12. Widzew Lodz 29 10 6 13 34 43 36
13. Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 35
14. Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 32
15. Puszcza Nie. 29 6 9 14 29 44 27
16. Lechia GD 28 7 6 15 30 48 27
17. Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 25
18. Stal Mielec 28 6 6 16 30 46 24
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo