x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Arập Xeut

(FB KSAA gửi 8785)
FT
0-0
Al Riyadh14
Al Taawon (KSA)4
3/4 : 03
0.85-0.970.84-0.98
FT
2-2
Al Fayha9
Al Fateh7
0 : 02 3/4
0.960.920.861.00
FT
2-3
Al Akhdood15
Al Nassr (KSA)2
1 1/2 : 03 1/2
0.900.981.000.86
FT
0-0
Abha16
Dhamak10
0 : 03
0.930.950.990.87
FT
0-5
Al Ittihad (KSA)5
Al Ettifaq8
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Al Khaleej(KSA)111
Al Wehda (KSA)121 
0 : 1/42 3/4
-0.930.81-0.960.82
FT
1-1
Al Raed13
Al Tai17
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.83-0.97
FT
4-1
Al Hilal1
Hazm18
0 : 34 1/2
0.900.98-0.990.85
FT
1-2
Al Shabab (KSA)6
Al Ahli (KSA)3
1/4 : 02 3/4
0.910.970.920.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 30 28 2 0 91 19 86
2. Al Nassr (KSA) 30 24 2 4 90 35 74
3. Al Ahli (KSA) 30 16 7 7 59 33 55
4. Al Taawon (KSA) 30 14 9 7 48 34 51
5. Al Ittihad (KSA) 30 15 5 10 56 43 50
6. Al Shabab (KSA) 30 11 8 11 41 36 41
7. Al Fateh 30 11 8 11 50 46 41
8. Al Ettifaq 30 10 11 9 36 32 41
9. Al Fayha 30 11 8 11 40 47 41
10. Dhamak 30 10 8 12 41 39 38
11. Al Khaleej(KSA) 30 9 9 12 32 40 36
12. Al Wehda (KSA) 30 9 5 16 41 55 32
13. Al Raed 30 8 7 15 38 47 31
14. Al Riyadh 30 7 8 15 28 53 29
15. Al Akhdood 30 8 4 18 27 47 28
16. Abha 30 8 4 18 34 79 28
17. Al Tai 30 7 6 17 29 57 27
18. Hazm 30 3 11 16 29 68 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo