x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Arập Xeut

FT
0-0
Al Akhdood17
Dhamak11
0 : 02 1/2
0.900.980.960.90
FT
2-3
Al Shabab (KSA)6
Al Qadisiya5
1/2 : 03
0.920.960.990.86
FT
2-3
Al Ahli (KSA)4
Al Nassr (KSA)3
0 : 02 3/4
0.940.940.84-0.98
FT
2-0
Al Oruba (KSA)16
Al Kholood12
1/4 : 02 1/2
0.980.900.980.88
FT
1-2
Al Ettifaq7
Al Fateh13
0 : 1/42 3/4
0.950.930.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Al Hilal2
Al Riyadh9
0 : 2 1/43 3/4
-0.960.840.861.00
FT
0-1
Al Khaleej(KSA)10
Al Taawon (KSA)8
0 : 1/42 1/4
-0.940.821.000.86
FT
0-2
Al Raed18
Al Fayha14
1/4 : 02 1/4
0.881.000.930.93
FT
1-4
Al Wehda (KSA)15
Al Ittihad (KSA)1
1 3/4 : 03 1/4
0.890.990.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 28 20 5 3 63 28 65
2. Al Hilal 28 19 4 5 77 32 61
3. Al Nassr (KSA) 28 17 6 5 59 31 57
4. Al Ahli (KSA) 28 17 4 7 57 27 55
5. Al Qadisiya 28 17 4 7 41 25 55
6. Al Shabab (KSA) 28 15 5 8 52 31 50
7. Al Ettifaq 28 11 7 10 35 38 40
8. Al Taawon (KSA) 28 10 8 10 30 27 38
9. Al Riyadh 28 9 7 12 28 38 34
10. Al Khaleej(KSA) 28 9 6 13 33 46 33
11. Dhamak 28 8 7 13 33 43 31
12. Al Kholood 28 9 4 15 35 54 31
13. Al Fateh 28 8 5 15 35 51 29
14. Al Fayha 28 6 11 11 21 39 29
15. Al Wehda (KSA) 28 7 5 16 34 57 26
16. Al Oruba (KSA) 28 8 2 18 22 57 26
17. Al Akhdood 28 6 7 15 27 41 25
18. Al Raed 28 6 3 19 33 50 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo