x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Arập Xeut

FT
1-0
Al Fayha14
Al Kholood12
0 : 1/42
0.940.940.870.99
FT
0-2
Al Raed18
Al Akhdood17
1/4 : 02 1/4
0.900.980.900.96
FT
1-2
Al Ettifaq7
Al Ahli (KSA)4
1 : 03
0.86-0.980.960.90
FT
1-3
Al Khaleej(KSA)101
Al Nassr (KSA)3
1 1/4 : 03
-0.980.860.83-0.97
FT
1-0
Al Riyadh9
Al Taawon (KSA)8
0 : 1/42 1/4
-0.930.81-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Al Hilal2
Al Wehda (KSA)15
0 : 34 1/4
-0.970.850.900.96
FT
0-2
Al Oruba (KSA)16
Al Qadisiya5
1 1/2 : 02 3/4
0.81-0.930.900.96
FT
2-1
Al Fateh13
Dhamak11
0 : 03
-0.940.82-0.990.85
FT
2-1
Al Ittihad (KSA)1
Al Shabab (KSA)6
0 : 13
-0.930.810.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 29 21 5 3 66 30 68
2. Al Hilal 29 19 5 5 79 34 62
3. Al Nassr (KSA) 28 17 6 5 59 31 57
4. Al Ahli (KSA) 28 17 4 7 57 27 55
5. Al Qadisiya 28 17 4 7 41 25 55
6. Al Shabab (KSA) 29 15 6 8 54 33 51
7. Al Ettifaq 29 11 7 11 37 41 40
8. Al Taawon (KSA) 28 10 8 10 30 27 38
9. Al Riyadh 28 9 7 12 28 38 34
10. Al Khaleej(KSA) 28 9 6 13 33 46 33
11. Dhamak 28 8 7 13 33 43 31
12. Al Kholood 28 9 4 15 35 54 31
13. Al Fateh 28 8 5 15 35 51 29
14. Al Fayha 28 6 11 11 21 39 29
15. Al Wehda (KSA) 28 7 5 16 34 57 26
16. Al Oruba (KSA) 28 8 2 18 22 57 26
17. Al Akhdood 28 6 7 15 27 41 25
18. Al Raed 28 6 3 19 33 50 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo