x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Algeria

FT
0-0
USM Khenchela121
US Biskra16
0 : 3/42
0.870.950.65-0.85
FT
0-0
MC Alger1
ASO Chlef8
0 : 1 1/42
0.870.950.890.91
FT
0-1
Olympique Akbou11
MC El Bayadh7
0 : 11 3/4
1.000.760.74-0.98
FT
2-0
Paradou AC6
JS Saoura10
0 : 1/22
0.930.830.990.77
FT
1-0
CS Constantine9
NC Magra14
0 : 12
1.000.760.75-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
JS Kabylie3
ES Mostaganem15
0 : 1 1/42 1/4
0.950.81-0.980.74
FT
1-1
ES Setif4
USM Alger5
0 : 01 3/4
-0.960.780.800.96
FT
1-2
MC Oran131
CR Belouizdad2
0 : 01 1/2
0.910.910.820.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 22 12 8 2 28 15 44
2. CR Belouizdad 23 12 7 4 34 15 43
3. JS Kabylie 23 11 7 5 30 21 40
4. ES Setif 22 9 7 6 18 15 34
5. USM Alger 21 8 9 4 19 11 33
6. Paradou AC 23 8 7 8 31 30 31
7. MC El Bayadh 22 8 6 8 18 18 30
8. ASO Chlef 22 6 10 6 19 18 28
9. CS Constantine 20 7 7 6 19 19 28
10. JS Saoura 22 8 4 10 23 28 28
11. Olympique Akbou 22 6 7 9 18 19 25
12. USM Khenchela 23 6 7 10 19 32 25
13. MC Oran 22 7 3 12 17 24 24
14. NC Magra 23 5 8 10 16 26 23
15. ES Mostaganem 23 5 7 11 15 24 22
16. US Biskra 23 3 10 10 10 19 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo