x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

35
1-0
Al Masry3
El Gouna13
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.980.88
02/07
20h00
National Bank SC14
Semouha Club7
0 : 02 1/4
0.71-0.890.890.91
02/07
23h00
Pyramids FC1
ZED FC4
0 : 12 1/2
0.870.950.880.92
02/07
23h00
Future FC6
B. Al Mahalla16
0 : 12 1/4
0.77-0.950.820.98
03/07
20h00
Ceramica Cleopatra9
Ismaily SC12
0 : 1/22 1/4
1.000.820.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/07
23h00
Pharco FC15
Zamalek SC8
3/4 : 02 1/2
0.840.980.930.87
03/07
23h00
Tala'ea Al Jaish11
Ittihad Alexandria10
  
    
04/07
23h00
Dakhleya17
Ahly Cairo2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 25 19 5 1 42 15 62
2. Ahly Cairo 19 14 3 2 39 18 45
3. Al Masry 27 13 6 8 35 34 45
4. ZED FC 26 10 11 5 36 24 41
5. ENPPI Cairo 27 11 8 8 32 24 41
6. Future FC 27 10 11 6 28 20 41
7. Semouha Club 26 10 9 7 29 27 39
8. Zamalek SC 22 11 4 7 35 23 37
9. Ceramica Cleopatra 27 10 7 10 42 34 37
10. Ittihad Alexandria 28 9 10 9 29 35 37
11. Tala'ea Al Jaish 26 8 10 8 23 26 34
12. Ismaily SC 28 7 10 11 28 32 31
13. El Gouna 28 7 10 11 27 39 31
14. National Bank SC 28 8 6 14 44 42 30
15. Pharco FC 28 5 10 13 27 40 25
16. B. Al Mahalla 26 6 5 15 23 48 23
17. Dakhleya 28 3 10 15 15 33 19
18. Arab Contractors 26 4 7 15 24 44 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo