TRỰC TIẾP VERES RIVNE VS SHAKHTAR DONETSK
VĐQG Ukraina, vòng 12
Veres Rivne
FT
0 - 2
(0-1)
Shakhtar Donetsk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Veres Rivne
0%
Hòa
20%
Shakhtar Donetsk
80%
08/12 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | Veres Rivne |
26/09 | Veres Rivne | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
02/08 | Veres Rivne | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
19/05 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Veres Rivne |
09/11 | Veres Rivne | 0 - 2 | Shakhtar Donetsk |
- PHONG ĐỘ VERES RIVNE
02/06 | Veres Rivne | 3 - 1 | Epitsentr Dunaivtsi |
29/05 | Epitsentr Dunaivtsi | 1 - 1 | Veres Rivne |
25/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 2 | Veres Rivne |
19/05 | Veres Rivne | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
13/05 | Zorya | 1 - 1 | Veres Rivne |
- PHONG ĐỘ SHAKHTAR DONETSK
25/05 | Polissya Zhytomyr | 2 - 0 | Shakhtar Donetsk |
19/05 | SK Dnipro-1 | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
15/05 | Vorskla | 1 - 2 | Shakhtar Donetsk |
11/05 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Dinamo Kiev |
05/05 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | Chernomorets |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*1 1/2 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SDO khi thắng 6/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SDO
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của VREO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 71 |
2. | Dinamo Kiev | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 69 |
3. | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 57 |
4. | SK Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 52 |
5. | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 50 |
6. | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 49 |
7. | LNZ Cherkasy | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | 41 |
8. | PFK Aleksandriya | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | 34 |
9. | Vorskla | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | 33 |
10. | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | 32 |
11. | Chernomorets | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | 32 |
12. | Kolos Kovalivka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | 32 |
13. | Veres Rivne | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | 28 |
14. | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | 26 |
15. | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | 25 |
16. | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: