TRỰC TIẾP SUNDERLAND VS STOKE CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 21
Sunderland
Jermain Defoe (40')
FT
1 - 3
(1-3)
Stoke City
(34') Peter Crouch
(22') Marko Arnautovic
(15') Marko Arnautovic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jermain Defoe
40'
-
34'
Peter Crouch
-
22'
Marko Arnautovic
-
15'
Marko Arnautovic
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Mannone
-
4J. Denayer
-
16O'Shea
-
5Djilobodji
-
22Donald Love
-
7S.Larsson
-
8J.Rodwell
-
3Van Aanholt
-
9F.Borini
-
18J.Defoe
-
44Januzaj
- Đội hình dự bị:
-
35J. Maja
-
40E. Embleton
-
29Asoro
-
2B.Jones
-
12Mika
-
21Manquillo
-
39G. Honeyman
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33L. Grant
-
3E.Pieters
-
15B. Martins Indi
-
17Shawcross
-
8G.Johnson
-
16C.Adam
-
6G.Whelan
-
10Arnautovic
-
4J.Allen
-
22Shaqiri
-
25P.Crouch
- Đội hình dự bị:
-
2P. Bardsley
-
5Muniesa
-
35Bachmann
-
21G. Imbula
-
24S. Given
-
14Afellay
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sunderland
40%
Hòa
0%
Stoke City
60%
27/01 | Sunderland | 3 - 1 | Stoke City |
21/10 | Stoke City | 2 - 1 | Sunderland |
04/03 | Sunderland | 1 - 5 | Stoke City |
20/08 | Stoke City | 0 - 1 | Sunderland |
14/01 | Sunderland | 1 - 3 | Stoke City |
- PHONG ĐỘ SUNDERLAND
04/05 | Sunderland | 0 - 2 | Sheffield Wed. |
27/04 | Watford | 1 - 0 | Sunderland |
20/04 | Sunderland | 0 - 1 | Millwall |
13/04 | West Brom | 0 - 1 | Sunderland |
10/04 | Leeds Utd | 0 - 0 | Sunderland |
- PHONG ĐỘ STOKE CITY
04/05 | Stoke City | 4 - 0 | Bristol City |
27/04 | Southampton | 0 - 1 | Stoke City |
20/04 | Stoke City | 3 - 0 | Plymouth Argyle |
13/04 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Stoke City |
11/04 | Swansea City | 3 - 0 | Stoke City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STO khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STO
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của SUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 91 |
2. | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 89 |
3. | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 82 |
4. | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 68 |
5. | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 66 |
6. | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 63 |
7. | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 60 |
8. | Man Utd | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | 60 |
9. | West Ham Utd | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | 52 |
10. | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | 49 |
11. | Brighton | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | 48 |
12. | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | 48 |
13. | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | 47 |
14. | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | 46 |
15. | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | 40 |
16. | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | 39 |
17. | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | 32 |
18. | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | 26 |
19. | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN: