TRỰC TIẾP NGU LOVERLEDGE NỮ VS SETAGAYA SFIDA NỮ
Nữ Nhật, vòng 18
NGU Loverledge Nữ
FT
1 - 3
(0-2)
Setagaya Sfida Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
NGU Loverledge Nữ
20%
Hòa
20%
Setagaya Sfida Nữ
60%
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ
- PHONG ĐỘ SETAGAYA SFIDA NỮ
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 34 |
2. | Nippatsu Yokohama Nữ | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 30 |
3. | NGU Loverledge Nữ | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 30 |
4. | Iga Kunoichi Nữ | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 25 |
5. | Orca Kamogawa Nữ | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 24 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 17 | 19 |
7. | Shizuoka SSU(W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | 19 |
8. | Nittaidai FIELDS (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | 17 |
9. | Ehime FC Nữ | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 16 |
10. | Sperenza Osaka Nữ | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | 12 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 18 | 11 |
12. | Gunma W. Star Nữ | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
11h00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Setagaya Sfida Nữ |
12h00 | Shizuoka SSU(W) | vs | Nippatsu Yokohama Nữ |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | vs | Sperenza Osaka Nữ |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | vs | Ehime FC Nữ |
Thứ 2, ngày 16/09 | |||
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | vs | Gunma W. Star Nữ |
13h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | vs | Orca Kamogawa Nữ |
BÌNH LUẬN: