TRỰC TIẾP METALIST KHARKIV VS DINAMO KIEV
VĐQG Ukraina, vòng 23
Metalist Kharkiv
FT
1 - 3
(0-0)
Dinamo Kiev
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Metalist Kharkiv
0%
Hòa
0%
Dinamo Kiev
100%
28/04 | Metalist Kharkiv | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
30/11 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Metalist Kharkiv |
- PHONG ĐỘ METALIST KHARKIV
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
25/05 | Rukh Vynnyky | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
18/05 | Dinamo Kiev | 3 - 1 | Kryvbas |
11/05 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Dinamo Kiev |
05/05 | Dinamo Kiev | 5 - 0 | Kolos Kovalivka |
01/05 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Veres Rivne |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*1 1/4 : 0*0.78
METKH thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của METKH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của DKI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 71 |
2. | Dinamo Kiev | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 69 |
3. | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 57 |
4. | SK Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 52 |
5. | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 50 |
6. | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 49 |
7. | LNZ Cherkasy | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | 41 |
8. | PFK Aleksandriya | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | 34 |
9. | Vorskla | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | 33 |
10. | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | 32 |
11. | Chernomorets | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | 32 |
12. | Kolos Kovalivka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | 32 |
13. | Veres Rivne | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | 28 |
14. | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | 26 |
15. | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | 25 |
16. | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
19h30 | Veres Rivne | 3 - 0 | Obolon Kiev |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
17h00 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
19h30 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
22h00 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
17h00 | FC Mynai | 2 - 3 | Polissya Zhytomyr |
19h30 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Kryvbas | 1 - 1 | Vorskla |
Thứ 3, ngày 09/04 | |||
17h00 | SK Dnipro-1 | 2 - 2 | Zorya |
BÌNH LUẬN: