TRỰC TIẾP LEEDS UTD VS NORWICH
Ngoại Hạng Anh, vòng 29
Leeds Utd
Joe Gelhardt (90+4')
Rodrigo (14')
FT
2 - 1
(1-0)
Norwich
(90+1') Kenny McLean
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Joe Gelhardt
90+4'
-
Joe Gelhardt
Mateusz Klic90+2'
-
90+1'
Kenny McLean
-
88'
Billy Gilmour
Max Aaron -
Daniel James
77'
-
77'
Max Aarons
-
Jack Harrison
71'
-
62'
Jonathan Rowe
Joshua Sargen -
Robin Koch
Rodrig60'
-
45'
Mathias Normann
Lukas Rup -
Jack Harrison
Patrick Bamfor45'
-
Luke Ayling
26'
-
Rodrigo
14'
- THỐNG KÊ
13(7) | Sút bóng | 12(4) |
6 | Phạt góc | 2 |
18 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 3 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1I. Meslier
-
2L. Ayling
-
14D. Llorente
-
21P. Struijk
-
15S. Dallas
-
4A. Forshaw
-
43M. Klich
-
10Raphinha
-
19Rodrigo
-
20D. James
-
9Bamford
- Đội hình dự bị:
-
30J. Gelhardt
-
42S. Greenwood
-
13K. Klaesson
-
38C. Summerville
-
46J. Shackleton
-
5R. Koch
-
26L. Bate
-
22Harrison
-
35C. Cresswell
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Krul
-
21B. Williams
-
15O. Kabak
-
4B. Gibson
-
2M. Aarons
-
20P. Lees Melou
-
23K. McLean
-
7L. Rupp
-
17M. Rashica
-
22T. Pukki
-
24J. Sargent
- Đội hình dự bị:
-
46Jon Rowe
-
8B. Gilmour
-
16M. Normann
-
19J. Sorensen
-
28A. Gunn
-
11P. Placheta
-
40Jonathan Tomkinson
-
30D. Giannoulis
-
10K. Dowell
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leeds Utd
80%
Hòa
20%
Norwich
0%
- PHONG ĐỘ LEEDS UTD
- PHONG ĐỘ NORWICH
17/05 | Leeds Utd | 4 - 0 | Norwich |
12/05 | Norwich | 0 - 0 | Leeds Utd |
04/05 | Birmingham | 1 - 0 | Norwich |
27/04 | Norwich | 2 - 2 | Swansea City |
20/04 | Norwich | 1 - 1 | Bristol City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để LEE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LEE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của LEE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NOW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 91 |
2. | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 89 |
3. | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 82 |
4. | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 68 |
5. | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 66 |
6. | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 63 |
7. | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 60 |
8. | Man Utd | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | 60 |
9. | West Ham Utd | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | 52 |
10. | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | 49 |
11. | Brighton | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | 48 |
12. | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | 48 |
13. | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | 47 |
14. | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | 46 |
15. | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | 40 |
16. | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | 39 |
17. | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | 32 |
18. | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | 26 |
19. | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN: