TRỰC TIẾP FC LVIV VS FC MARIUPOL
VĐQG Ukraina, vòng Play off 10
FC Lviv
FT
0 - 2
(0-1)
FC Mariupol
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Lviv
40%
Hòa
20%
FC Mariupol
40%
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
23/07 | FC Lviv | 1 - 1 | FC Mariupol |
02/05 | FC Mariupol | 1 - 2 | FC Lviv |
28/11 | FC Lviv | 1 - 3 | FC Mariupol |
19/07 | FC Lviv | 0 - 2 | FC Mariupol |
- PHONG ĐỘ FC LVIV
04/06 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | FC Lviv |
29/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Inhulets Petrove |
25/05 | FC Lviv | 0 - 1 | Chernomorets |
21/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | FC Lviv |
14/05 | FC Lviv | 0 - 2 | Vorskla |
- PHONG ĐỘ FC MARIUPOL
10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
06/11 | FC Mynai | 0 - 2 | FC Mariupol |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
FCL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MAOL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MAOL
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của FCL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MAOL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 63 |
2. | PFK Aleksandriya | 25 | 16 | 6 | 3 | 38 | 19 | 54 |
3. | Shakhtar Donetsk | 24 | 15 | 5 | 4 | 57 | 21 | 50 |
4. | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 42 |
5. | Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 39 |
6. | Kryvbas | 23 | 11 | 5 | 7 | 27 | 22 | 38 |
7. | Veres Rivne | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | 32 |
8. | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | 32 |
9. | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 30 |
10. | Kolos Kovalivka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 27 |
11. | LNZ Cherkasy | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | 25 |
12. | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | 24 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | 23 |
14. | Vorskla | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | 21 |
15. | Inhulets Petrove | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 35 | 19 |
16. | Chernomorets | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: