x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP AUXERRE VS LENS

VĐQG Pháp, vòng 38

Auxerre

M. Niang (71')

FT

1 - 3

(0-1)

Lens

(78') L. Openda
(48') Claude-Maurice
(19') Claude-Maurice

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  •  

    83'

    J. Gradit
  •  

    78'

    L. Openda
  • M. Niang 

    71'

     
  •  

    69'

    M. Haidara
  •  

    48'

    Claude-Maurice
  • M. Niang
    A. Zedadka

    46'

     
  • Jubal 

    27'

     
  •  

    19'

    Claude-Maurice
  •  

    06'

    Salis Abdul Samed
- THỐNG KÊ
17(5) Sút bóng 15(7)
5 Phạt góc 5
10 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 3
3 Việt vị 4
50% Cầm bóng 50%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    I. Radu
  • 97
    R. Raveloson
  • 4
    Jubal
  • 95
    S. Toure
  • 13
    A. Zedadka
  • 12
    B. Toure
  • 80
    H. Massengo
  • 14
    G. Mensah
  • 7
    G. Hein
  • 10
    G. Perrin
  • 9
    Nuno da Costa
- Đội hình dự bị:
  • 6
    Y. M'Changama
  • 11
    M. Niang
  • 29
    M. Autret
  • 17
    L. Sinayoko
  • 16
    D. Leon
  • 19
    M. Abline
  • 77
    S. Dembele
  • 22
    H. Sakhi
  • 27
    J. Jeanvier
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 16
    J. Leca
  • 21
    M. Haidara
  • 4
    K. Danso
  • 24
    J. Gradit
  • 3
    D. Machado
  • 28
    A. Thomasson
  • 26
    S. Samed
  • 29
    P. Frankowski
  • 20
    A. Fulgini
  • 18
    Claude-Maurice
  • 11
    L. Openda
- Đội hình dự bị:
  • 7
    F. Sotoca
  • 13
    L. Poreba
  • 6
    J. Onana
  • 8
    S. Fofana
  • 25
    Le Cardinal
  • 22
    W. Said
  • 30
    B. Samba
  • 9
    I. Ganago
  • 14
    F. Medina
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80

AUX đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, LEN thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).

Dự đoán: LEN

Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.91

3/5 trận gần đây của AUX có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 31 20 10 1 76 29 70
2. Monaco 31 17 7 7 58 41 58
3. Stade Brestois 31 16 8 7 49 33 56
4. Lille 31 15 10 6 45 27 55
5. Nice 31 14 9 8 36 25 51
6. Lens 31 13 7 11 40 34 46
7. Marseille 31 11 11 9 47 38 44
8. Lyon 31 13 5 13 42 51 44
9. Rennes 31 11 9 11 48 41 42
10. Toulouse 31 10 10 11 38 40 40
11. Stade Reims 31 11 7 13 38 45 40
12. Montpellier 31 9 11 11 39 43 37
13. Strasbourg 31 9 9 13 34 44 36
14. Nantes 31 9 5 17 29 49 32
15. Le Havre 31 6 11 14 30 41 29
16. Metz 31 8 5 18 32 51 29
17. Lorient 31 6 8 17 37 61 26
18. Clermont 31 5 10 16 25 50 25
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo